Từ điển Thiều Chửu癰 - ung① Ung thư 癰疽 nhọt, nhọt sưng đỏ là ung 癰, không sưng đỏ là thư 疽.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng癰 - ungNhọt độc loét miệng.
乳癰 - Bệnh nhọt ở vú. || 癰疽 - ung thư || 胃癰 - vị ung ||